Phim phân hủy sinh học so với phim nhựa truyền thống: So sánh đầy đủ

Trong những năm gần đây, sự nhấn mạnh toàn cầu về tính bền vững đã mở rộng sang ngành công nghiệp bao bì. Các loại màng nhựa truyền thống, chẳng hạn như PET (Polyethylene Terephthalate), từ lâu đã chiếm ưu thế do độ bền và tính linh hoạt của chúng. Tuy nhiên, mối quan tâm về tác động môi trường của chúng đã thúc đẩy sự quan tâm đếnphim phân hủy sinh họccác lựa chọn thay thế như Cellophane và PLA (Axit polylactic). Bài viết này trình bày so sánh toàn diện giữa màng phân hủy sinh học và màng PET truyền thống, tập trung vào thành phần, tác động môi trường, hiệu suất và chi phí của chúng.

Thành phần và nguồn vật liệu

Phim PET truyền thống

PET là một loại nhựa tổng hợp được sản xuất thông qua quá trình trùng hợp ethylene glycol và axit terephthalic, cả hai đều có nguồn gốc từ dầu thô. Là một vật liệu hoàn toàn dựa vào nhiên liệu hóa thạch không tái tạo, quá trình sản xuất của nó tiêu tốn rất nhiều năng lượng và góp phần đáng kể vào lượng khí thải carbon toàn cầu.

Phim phân hủy sinh học

  • ✅Phim Cellophane:Phim cellophanelà một màng sinh học polyme được làm từ cellulose tái sinh, chủ yếu có nguồn gốc từ bột gỗ. Vật liệu này được sản xuất bằng các nguồn tài nguyên tái tạo như gỗ hoặc tre, góp phần tạo nên tính bền vững của nó. Quy trình sản xuất bao gồm việc hòa tan cellulose trong dung dịch kiềm và carbon disulfide để tạo thành dung dịch viscose. Sau đó, dung dịch này được đùn qua một khe mỏng và tái sinh thành màng. Mặc dù phương pháp này tiêu tốn năng lượng ở mức độ vừa phải và theo truyền thống liên quan đến việc sử dụng các hóa chất nguy hiểm, nhưng các quy trình sản xuất mới hơn đang được phát triển để giảm tác động đến môi trường và cải thiện tính bền vững tổng thể của quá trình sản xuất cellophane.

  • Phim PLA:Phim PLA(Axit Polylactic) là một loại biopolymer nhiệt dẻo có nguồn gốc từ axit lactic, được lấy từ các nguồn tài nguyên tái tạo như tinh bột ngô hoặc mía. Vật liệu này được công nhận là một giải pháp thay thế bền vững cho nhựa truyền thống do phụ thuộc vào nguyên liệu nông nghiệp thay vì nhiên liệu hóa thạch. Quá trình sản xuất PLA liên quan đến quá trình lên men đường thực vật để tạo ra axit lactic, sau đó được trùng hợp để tạo thành biopolymer. Quá trình này tiêu thụ ít nhiên liệu hóa thạch hơn đáng kể so với quá trình sản xuất nhựa gốc dầu mỏ, khiến PLA trở thành một lựa chọn thân thiện hơn với môi trường.

Tác động môi trường

Khả năng phân hủy sinh học

  • Giấy bóng kính: Có thể phân hủy sinh học hoàn toàn và ủ thành phân hữu cơ trong điều kiện ủ phân tại nhà hoặc ủ phân công nghiệp, thường phân hủy trong vòng 30–90 ngày.

  • PLA: Có thể phân hủy sinh học trong điều kiện ủ phân công nghiệp (≥58°C và độ ẩm cao), thường trong vòng 12–24 tuần. Không thể phân hủy sinh học trong môi trường biển hoặc tự nhiên.

  • THÚ CƯNG: Không phân hủy sinh học. Có thể tồn tại trong môi trường trong 400–500 năm, góp phần gây ô nhiễm nhựa lâu dài.

Dấu chân Carbon

  • Giấy bóng kính:Lượng khí thải trong suốt vòng đời dao động từ 2,5 đến 3,5 kg CO₂ trên một kg màng, tùy thuộc vào phương pháp sản xuất.
  • PLA: Tạo ra khoảng 1,3 đến 1,8 kg CO₂ trên mỗi kg màng, thấp hơn đáng kể so với nhựa truyền thống.
  • THÚ CƯNG: Lượng khí thải thường dao động từ 2,8 đến 4,0 kg CO₂ trên mỗi kg màng do sử dụng nhiên liệu hóa thạch và tiêu thụ năng lượng cao.

Tái chế

  • Giấy bóng kính: Về mặt kỹ thuật có thể tái chế, nhưng thường được ủ thành phân hữu cơ vì có khả năng phân hủy sinh học.
  • PLA: Có thể tái chế tại các cơ sở chuyên dụng, mặc dù cơ sở hạ tầng thực tế còn hạn chế. Hầu hết PLA đều được đưa vào bãi chôn lấp hoặc đốt.
  • THÚ CƯNG: Có thể tái chế rộng rãi và được chấp nhận trong hầu hết các chương trình của thành phố. Tuy nhiên, tỷ lệ tái chế toàn cầu vẫn ở mức thấp (~20–30%), với chỉ 26% chai PET được tái chế tại Hoa Kỳ (2022).
Màng co PLA
màng bọc thực phẩm-Yito Pack-11
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

Hiệu suất và Thuộc tính

  • Sự linh hoạt và sức mạnh

Giấy bóng kính
Cellophane có độ đàn hồi tốt và khả năng chống rách vừa phải, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đóng gói đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa tính toàn vẹn về mặt cấu trúc và khả năng dễ mở. Độ bền kéo của nó thường nằm trong khoảng từ100–150MPa, tùy thuộc vào quy trình sản xuất và liệu nó có được phủ để cải thiện tính chất rào cản hay không. Mặc dù không bền bằng PET, khả năng uốn cong mà không bị nứt của cellophane và cảm giác tự nhiên của nó khiến nó trở nên lý tưởng để gói các mặt hàng nhẹ và mỏng manh như đồ nướng và kẹo.

PLA (Axit Polylactic)
PLA cung cấp độ bền cơ học tốt, với độ bền kéo thường nằm trong khoảng50–70MPa, tương đương với một số loại nhựa thông thường. Tuy nhiên,độ giònlà một nhược điểm chính—dưới áp lực hoặc nhiệt độ thấp, PLA có thể nứt hoặc vỡ, khiến nó ít phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống va đập cao. Các chất phụ gia và việc pha trộn với các polyme khác có thể cải thiện độ bền của PLA, nhưng điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng phân hủy của nó.

PET (Polyetylen Terephthalate)
PET được đánh giá rộng rãi vì các đặc tính cơ học tuyệt vời của nó. Nó cung cấp độ bền kéo cao—từ50 đến 150 MPa, tùy thuộc vào các yếu tố như cấp độ, độ dày và phương pháp chế biến (ví dụ: định hướng hai trục). Sự kết hợp giữa tính linh hoạt, độ bền và khả năng chống đâm thủng và rách của PET khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho chai đựng đồ uống, khay và bao bì hiệu suất cao. Nó hoạt động tốt trong phạm vi nhiệt độ rộng, duy trì tính toàn vẹn dưới áp lực và trong quá trình vận chuyển.

  • Tính chất rào cản

Giấy bóng kính
Cellophane cótính chất rào cản vừa phảichống lại khí và độ ẩm.tốc độ truyền oxy (OTR)thường dao động từ500 đến 1200 cm³/m²/ngày, phù hợp với các sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn như nông sản tươi hoặc đồ nướng. Khi được phủ (ví dụ, bằng PVDC hoặc nitrocellulose), hiệu suất rào cản của nó được cải thiện đáng kể. Mặc dù thấm hơn PET hoặc thậm chí PLA, khả năng thoáng khí tự nhiên của cellophane có thể có lợi cho các sản phẩm cần trao đổi độ ẩm.

PLA
Phim PLA cung cấpkhả năng chống ẩm tốt hơn cellophanenhưng cókhả năng thấm oxy cao hơnhơn PET. OTR của nó thường nằm giữa100–200 cm³/m²/ngày, tùy thuộc vào độ dày màng và độ kết tinh. Mặc dù không lý tưởng cho các ứng dụng nhạy cảm với oxy (như đồ uống có ga), PLA hoạt động tốt để đóng gói trái cây tươi, rau và thực phẩm khô. Các công thức PLA tăng cường rào cản mới hơn đang được phát triển để cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn.

THÚ CƯNG
PET cung cấptính chất rào cản vượt trộitrên toàn diện. Với OTR thấp tới1–15 cm³/m²/ngày, nó đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn chặn oxy và độ ẩm, làm cho nó trở nên lý tưởng cho bao bì thực phẩm và đồ uống, nơi thời hạn sử dụng dài là điều cần thiết. Khả năng ngăn chặn của PET cũng giúp duy trì hương vị sản phẩm, độ cacbonat và độ tươi, đó là lý do tại sao nó thống trị ngành đồ uống đóng chai.

  • Tính minh bạch

Cả ba vật liệu—Cellophane, PLA và PET-lời đề nghịđộ trong quang học tuyệt vời, làm cho chúng phù hợp để đóng gói các sản phẩm ở đótrình bày trực quanlà quan trọng.

  • Giấy bóng kínhcó vẻ ngoài bóng bẩy và cảm giác tự nhiên, thường làm tăng nhận thức về sản phẩm thủ công hoặc thân thiện với môi trường.

  • PLAcó độ trong suốt cao và mang lại bề mặt mịn, bóng, tương tự như PET, hấp dẫn các thương hiệu coi trọng hình ảnh rõ nét và tính bền vững.

  • THÚ CƯNGvẫn là chuẩn mực của ngành về độ trong suốt, đặc biệt là trong các ứng dụng như chai đựng nước và hộp đựng thực phẩm trong suốt, nơi độ trong suốt cao là điều cần thiết để thể hiện chất lượng sản phẩm.

Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

Ứng dụng thực tế

  • Bao bì thực phẩm

Giấy bóng kính: Thường được sử dụng cho các sản phẩm tươi sống, các mặt hàng bánh làm quà tặng, nhưtúi quà tặng cellophanevà bánh kẹo do tính thoáng khí và khả năng phân hủy sinh học.

PLA: Ngày càng được sử dụng nhiều trong các hộp đựng vỏ sò, màng sản xuất và bao bì sữa do độ trong suốt và khả năng phân hủy của nó, nhưMàng bọc thực phẩm PLA.

THÚ CƯNG:Tiêu chuẩn công nghiệp cho chai đựng đồ uống, khay đựng thực phẩm đông lạnh và nhiều loại hộp đựng khác, được đánh giá cao về độ bền và chức năng chắn chắn.

  • Sử dụng công nghiệp

Giấy bóng kính:Được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như gói thuốc lá, đóng gói vỉ thuốc và gói quà.

PLA: Được sử dụng trong bao bì y tế, màng nông nghiệp và ngày càng phổ biến trong sợi in 3D.

THÚ CƯNG:Được sử dụng rộng rãi trong bao bì hàng tiêu dùng, phụ tùng ô tô và đồ điện tử do có độ bền và khả năng chống hóa chất.

Việc lựa chọn giữa các lựa chọn phân hủy sinh học như Cellophane và PLA hoặc màng PET truyền thống phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm các ưu tiên về môi trường, nhu cầu về hiệu suất và hạn chế về ngân sách. Trong khi PET vẫn chiếm ưu thế do chi phí thấp và các đặc tính tuyệt vời, gánh nặng về môi trường và tâm lý người tiêu dùng đang thúc đẩy sự chuyển dịch sang màng phân hủy sinh học. Cellophane và PLA mang lại những lợi thế sinh thái đáng kể và có thể nâng cao hình ảnh thương hiệu, đặc biệt là ở các thị trường có ý thức về sinh thái. Đối với các công ty muốn đi trước các xu hướng phát triển bền vững, việc đầu tư vào các giải pháp thay thế này có thể là một động thái có trách nhiệm và mang tính chiến lược.

Sản phẩm liên quan


Thời gian đăng: 03-06-2025